Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mổ xẻ


faire une opération chirurgicale
faire une analyse approfondie
khoa mổ xẻ
chirurgie
nhà mổ xẻ
chirurgien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.